kêu trời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kêu trời+
- Implore, God, entreat God
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kêu trời"
- Những từ có chứa "kêu trời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sonority complain whir creakiness ding crepitation sonorousness scroop whirr crepitate more...
Lượt xem: 407